So sánh tiền ảo Unifty (NIF) và XELS (XELS)

So sánh Unifty (NIF) và XELS (XELS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -26.79%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

Tổng quan giá tiền ảo XELS (XELS)

Giá XELS (XELS) hôm nay là 0.2108236324 USD (cập nhật lúc 04:09:00 2024/05/03). Giá XELS (XELS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá XELS đã giảm -26.79%.

Trong 24 giờ qua, giá XELS (XELS) đạt mức cao nhất là $0.3396028944giá thấp nhất là $0.2022077034. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1373951910.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 136,537 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,985,403 USD.

So sánh giá Unifty (NIF) và XELS (XELS)

Unifty Unifty (NIF)XELS XELS (XELS)
Xếp hạng#1305#1359
Giá$0.6150957268$0.2108236324
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.7268425901
-3.45%
Giá thấp / cao 24h$0.6150957268
$0.6150957268
$0.2022077034
$0.3396028944
Khối lượng giao dịch 24h0136,537
Vốn hóa$3,075,479$4,427,296
Giao dịch / Vốn hóa0.347440.90019
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,068,552 NIF3,985,403 XELS
Tổng cung1,068,552 NIF3,985,403 XELS
Tổng cung tối đa5,000,000 NIF21,000,000 XELS
Tỷ lệ lưu hành34.74%90.02%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unifty (NIF) và XELS (XELS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unifty (NIF) và XELS (XELS)