So sánh tiền ảo Unifty (NIF) và Vabble (VAB)

So sánh Unifty (NIF) và Vabble (VAB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -7.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Vabble (VAB)

Giá Vabble (VAB) hôm nay là 0.0052408507 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Vabble (VAB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá VAB đã giảm -7.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Vabble (VAB) đạt mức cao nhất là $0.0058543712giá thấp nhất là $0.0047417519. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011126193.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,568 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,838,903 USD.

So sánh giá Unifty (NIF) và Vabble (VAB)

Unifty Unifty (NIF)Vabble Vabble (VAB)
Xếp hạng#1305#1318
Giá$0.6150957268$0.0052408507
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0064542433
-1.23%
Giá thấp / cao 24h$0.6150957268
$0.6150957268
$0.0047417519
$0.0058543712
Khối lượng giao dịch 24h02,568
Vốn hóa$3,075,479$7,631,989
Giao dịch / Vốn hóa0.347440.63403
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,068,552 NIF4,838,903 VAB
Tổng cung1,068,552 NIF4,838,903 VAB
Tổng cung tối đa5,000,000 NIF1,456,250,000 VAB
Tỷ lệ lưu hành34.74%63.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unifty (NIF) và Vabble (VAB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unifty (NIF) và Vabble (VAB)