So sánh tiền ảo Unifty (NIF) và Wicrypt (WNT)

So sánh Unifty (NIF) và Wicrypt (WNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -27.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)

Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.1309494192 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã giảm -27.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.1954757487giá thấp nhất là $0.1307232090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0647525397.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 204,175 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,421,024 USD.

So sánh giá Unifty (NIF) và Wicrypt (WNT)

Unifty Unifty (NIF)Wicrypt Wicrypt (WNT)
Xếp hạng#1305#1415
Giá$0.6150957268$0.1309494192
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.6163666268
-4.71%
Giá thấp / cao 24h$0.6150957268
$0.6150957268
$0.1307232090
$0.1954757487
Khối lượng giao dịch 24h0204,175
Vốn hóa$3,075,479$26,189,884
Giao dịch / Vốn hóa0.347440.13062
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,068,552 NIF3,421,024 WNT
Tổng cung1,068,552 NIF3,421,024 WNT
Tổng cung tối đa5,000,000 NIF200,000,000 WNT
Tỷ lệ lưu hành34.74%13.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unifty (NIF) và Wicrypt (WNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unifty (NIF) và Wicrypt (WNT)