So sánh tiền ảo tomiNet (TOMI) và Veno Finance (VNO)

So sánh tomiNet (TOMI) và Veno Finance (VNO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.5099061533 USD (cập nhật lúc 21:57:00 2024/05/11). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.18%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -3.25%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,687,929 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 58,852,736 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Veno Finance (VNO)

Giá Veno Finance (VNO) hôm nay là 0.1221464008 USD (cập nhật lúc 21:57:00 2024/05/11). Giá Veno Finance (VNO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.18%). Trong tuần vừa qua, giá VNO đã giảm -3.25%.

Trong 24 giờ qua, giá Veno Finance (VNO) đạt mức cao nhất là $0.1311954024giá thấp nhất là $0.1206760250. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0105193773.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51,045 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 57,960,245 USD.

So sánh giá tomiNet (TOMI) và Veno Finance (VNO)

tomiNet tomiNet (TOMI)Veno Finance Veno Finance (VNO)
Xếp hạng#558#562
Giá$0.5099061533$0.1221464008
Giá (24h) $0.6037688418
1.18%
$0.1373426150
1.12%
Giá thấp / cao 24h$0.4460216090
$0.6266417753
$0.1206760250
$0.1311954024
Khối lượng giao dịch 24h18,687,92951,045
Vốn hóa$70,768,217$244,292,802
Giao dịch / Vốn hóa0.831630.23726
Chiếm thị phần0.0026%0%
Tổng lưu hành58,852,736 TOMI57,960,245 VNO
Tổng cung58,852,736 TOMI57,960,245 VNO
Tổng cung tối đa- TOMI2,000,000,000 VNO
Tỷ lệ lưu hành83.16%23.73%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá tomiNet (TOMI) và Veno Finance (VNO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường tomiNet (TOMI) và Veno Finance (VNO)