So sánh tiền ảo Veno Finance (VNO) và district0x (DNT)

So sánh Veno Finance (VNO) và district0x (DNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Veno Finance (VNO)

Giá Veno Finance (VNO) hôm nay là 0.1193131190 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Veno Finance (VNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.72%). Trong tuần vừa qua, giá VNO đã giảm -5.75%.

Trong 24 giờ qua, giá Veno Finance (VNO) đạt mức cao nhất là $0.1301128422giá thấp nhất là $0.1193131190. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0107997231.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 42,467 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 56,615,811 USD.

Tổng quan giá tiền ảo district0x (DNT)

Giá district0x (DNT) hôm nay là 0.0591661311 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá district0x (DNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.72%). Trong tuần vừa qua, giá DNT đã giảm -5.75%.

Trong 24 giờ qua, giá district0x (DNT) đạt mức cao nhất là $0.0658161575giá thấp nhất là $0.0519782906. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0138378668.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,114,335 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 59,166,131 USD.

So sánh giá Veno Finance (VNO) và district0x (DNT)

Veno Finance Veno Finance (VNO)district0x district0x (DNT)
Xếp hạng#566#553
Giá$0.1193131190$0.0591661311
Giá (24h) $-0.2055453252
-1.72%
$0.1074510858
1.82%
Giá thấp / cao 24h$0.1193131190
$0.1301128422
$0.0519782906
$0.0658161575
Khối lượng giao dịch 24h42,4672,114,335
Vốn hóa$238,626,238$59,166,131
Giao dịch / Vốn hóa0.237261
Chiếm thị phần0%0.0027%
Tổng lưu hành56,615,811 VNO59,166,131 DNT
Tổng cung56,615,811 VNO59,166,131 DNT
Tổng cung tối đa2,000,000,000 VNO- DNT
Tỷ lệ lưu hành23.73%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Veno Finance (VNO) và district0x (DNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Veno Finance (VNO) và district0x (DNT)