So sánh tiền ảo Veno Finance (VNO) và Onyxcoin (XCN)

So sánh Veno Finance (VNO) và Onyxcoin (XCN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Veno Finance (VNO)

Giá Veno Finance (VNO) hôm nay là 0.1151245069 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Veno Finance (VNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.24%). Trong tuần vừa qua, giá VNO đã giảm 7.36%.

Trong 24 giờ qua, giá Veno Finance (VNO) đạt mức cao nhất là $0.1285518322giá thấp nhất là $0.1138944384. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0146573937.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 45,032 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 54,628,254 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Onyxcoin (XCN)

Giá Onyxcoin (XCN) hôm nay là 0.0020891157 USD (cập nhật lúc 15:04:00 2024/05/22). Giá Onyxcoin (XCN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.24%). Trong tuần vừa qua, giá XCN đã tăng 7.36%.

Trong 24 giờ qua, giá Onyxcoin (XCN) đạt mức cao nhất là $0.0021417152giá thấp nhất là $0.0018841103. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002576049.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,586,212 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 58,293,927 USD.

So sánh giá Veno Finance (VNO) và Onyxcoin (XCN)

Veno Finance Veno Finance (VNO)Onyxcoin Onyxcoin (XCN)
Xếp hạng#596#575
Giá$0.1151245069$0.0020891157
Giá (24h) $-0.0279494374
-0.24%
$0.0024486092
1.17%
Giá thấp / cao 24h$0.1138944384
$0.1285518322
$0.0018841103
$0.0021417152
Khối lượng giao dịch 24h45,0325,586,212
Vốn hóa$230,249,014$101,118,291
Giao dịch / Vốn hóa0.237260.57649
Chiếm thị phần0%0.0022%
Tổng lưu hành54,628,254 VNO58,293,927 XCN
Tổng cung54,628,254 VNO58,293,927 XCN
Tổng cung tối đa2,000,000,000 VNO48,402,437,326 XCN
Tỷ lệ lưu hành23.73%57.65%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Veno Finance (VNO) và Onyxcoin (XCN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Veno Finance (VNO) và Onyxcoin (XCN)