So sánh tiền ảo TerraKRW (KRT) và Harvest Finance (FARM)

So sánh TerraKRW (KRT) và Harvest Finance (FARM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)

Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -9.52%.

Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Harvest Finance (FARM)

Giá Harvest Finance (FARM) hôm nay là 74.97 USD (cập nhật lúc 06:07:00 2024/05/06). Giá Harvest Finance (FARM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá FARM đã giảm -9.52%.

Trong 24 giờ qua, giá Harvest Finance (FARM) đạt mức cao nhất là $87.6011821448giá thấp nhất là $73.7446131677. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $13.8565689772.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,146,832 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 51,351,705 USD.

So sánh giá TerraKRW (KRT) và Harvest Finance (FARM)

TerraKRW TerraKRW (KRT)Harvest Finance Harvest Finance (FARM)
Xếp hạng#604#607
Giá$0.0004886281$74.97
Giá (24h) $-0.0048751708
-9.98%
$-72.1264934122
-0.96%
Giá thấp / cao 24h$0.0004828476
$0.0005449523
$73.7446131677
$87.6011821448
Khối lượng giao dịch 24h07,146,832
Vốn hóa$18,738,935$52,867,862
Giao dịch / Vốn hóa0.999980.97132
Chiếm thị phần0%0.0022%
Tổng lưu hành18,738,579 KRT51,351,705 FARM
Tổng cung18,738,579 KRT51,351,705 FARM
Tổng cung tối đa- KRT- FARM
Tỷ lệ lưu hành100%97.13%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá TerraKRW (KRT) và Harvest Finance (FARM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường TerraKRW (KRT) và Harvest Finance (FARM)