So sánh tiền ảo TerraKRW (KRT) và Dynex (DNX)
So sánh TerraKRW (KRT) và Dynex (DNX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)
Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -12.52%.
Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523 và giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Dynex (DNX)
Giá Dynex (DNX) hôm nay là 0.5071068679 USD (cập nhật lúc 06:08:00 2024/04/29). Giá Dynex (DNX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá DNX đã giảm -12.52%.
Trong 24 giờ qua, giá Dynex (DNX) đạt mức cao nhất là $0.6070774850 và giá thấp nhất là $0.4996455687. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1074319162.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,720,320 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 44,918,385 USD.
So sánh giá TerraKRW (KRT) và Dynex (DNX)
TerraKRW (KRT) | Dynex (DNX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #604 | #645 |
Giá | $0.0004886281 | $0.5071068679 |
Giá (24h) |
$-0.0048751708 -9.98% |
$-0.1791845333 -0.35% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0004828476 $0.0005449523 | $0.4996455687 $0.6070774850 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 1,720,320 |
Vốn hóa | $18,738,935 | $55,781,755 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.99998 | 0.80525 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 18,738,579 KRT | 44,918,385 DNX |
Tổng cung | 18,738,579 KRT | 44,918,385 DNX |
Tổng cung tối đa | - KRT | 110,000,000 DNX |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 80.53% |