So sánh tiền ảo Telos (TLOS) và Horizen (ZEN)

So sánh Telos (TLOS) và Horizen (ZEN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Telos (TLOS)

Giá Telos (TLOS) hôm nay là 0.2922680429 USD (cập nhật lúc 03:47:00 2024/05/12). Giá Telos (TLOS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.74%). Trong tuần vừa qua, giá TLOS đã giảm -5.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Telos (TLOS) đạt mức cao nhất là $0.3607667622giá thấp nhất là $0.2872862050. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0734805572.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,185,489 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 109,768,183 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.41 USD (cập nhật lúc 03:47:00 2024/05/12). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.74%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm -5.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.3101034220giá thấp nhất là $7.9850630385. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3250403835.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,323,461 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 125,926,062 USD.

So sánh giá Telos (TLOS) và Horizen (ZEN)

Telos Telos (TLOS)Horizen Horizen (ZEN)
Xếp hạng#407#373
Giá$0.2922680429$8.41
Giá (24h) $0.5086907283
1.74%
$-12.9159801951
-1.54%
Giá thấp / cao 24h$0.2872862050
$0.3607667622
$7.9850630385
$9.3101034220
Khối lượng giao dịch 24h11,185,4893,323,461
Vốn hóa$122,752,578$176,530,316
Giao dịch / Vốn hóa0.894220.71334
Chiếm thị phần0.0049%0.0056%
Tổng lưu hành109,768,183 TLOS125,926,062 ZEN
Tổng cung109,768,183 TLOS125,926,062 ZEN
Tổng cung tối đa- TLOS21,000,000 ZEN
Tỷ lệ lưu hành89.42%71.33%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Telos (TLOS) và Horizen (ZEN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Telos (TLOS) và Horizen (ZEN)