So sánh tiền ảo Horizen (ZEN) và Wen (WEN)

So sánh Horizen (ZEN) và Wen (WEN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.96 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.48%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã tăng 16%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.3101034220giá thấp nhất là $7.9108087759. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3992946461.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,390,087 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 134,543,097 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Wen (WEN)

Giá Wen (WEN) hôm nay là 0.0001865710 USD (cập nhật lúc 15:04:00 2024/05/22). Giá Wen (WEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.48%). Trong tuần vừa qua, giá WEN đã tăng 16%.

Trong 24 giờ qua, giá Wen (WEN) đạt mức cao nhất là $0.0002163763giá thấp nhất là $0.0001530042. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000633721.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26,049,183 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 135,770,856 USD.

So sánh giá Horizen (ZEN) và Wen (WEN)

Horizen Horizen (ZEN)Wen Wen (WEN)
Xếp hạng#383#379
Giá$8.96$0.0001865710
Giá (24h) $-4.2699805600
-0.48%
$-0.0003081324
-1.65%
Giá thấp / cao 24h$7.9108087759
$9.3101034220
$0.0001530042
$0.0002163763
Khối lượng giao dịch 24h7,390,08726,049,183
Vốn hóa$188,138,177$135,770,856
Giao dịch / Vốn hóa0.715131
Chiếm thị phần0.0052%0%
Tổng lưu hành134,543,097 ZEN135,770,856 WEN
Tổng cung134,543,097 ZEN135,770,856 WEN
Tổng cung tối đa21,000,000 ZEN727,716,951,329 WEN
Tỷ lệ lưu hành71.51%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Horizen (ZEN) và Wen (WEN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Horizen (ZEN) và Wen (WEN)