So sánh tiền ảo Tadpole Finance (TAD) và Æternity (AE)

So sánh Tadpole Finance (TAD) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Tadpole Finance (TAD)

Giá Tadpole Finance (TAD) hôm nay là 4.20 USD (cập nhật lúc 21:42:00 2022/11/29). Giá Tadpole Finance (TAD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá TAD đã tăng -2.59%.

Trong 24 giờ qua, giá Tadpole Finance (TAD) đạt mức cao nhất là $4.1980253300giá thấp nhất là $4.1969148054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011105246.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,192,498 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0387705035 USD (cập nhật lúc 18:08:00 2024/05/09). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -2.59%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0492779478giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118539087.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 536,285 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,681,647 USD.

So sánh giá Tadpole Finance (TAD) và Æternity (AE)

Tadpole Finance Tadpole Finance (TAD)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#925#969
Giá$4.20$0.0387705035
Giá (24h) $0.0029361515
0.00%
$-0.0710204898
-1.83%
Giá thấp / cao 24h$4.1969148054
$4.1980253300
$0.0374240392
$0.0492779478
Khối lượng giao dịch 24h0536,285
Vốn hóa$4,197,860$20,792,881
Giao dịch / Vốn hóa0.998720.70609
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành4,192,498 TAD14,681,647 AE
Tổng cung4,192,498 TAD14,681,647 AE
Tổng cung tối đa1,000,000 TAD536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành99.87%70.61%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Tadpole Finance (TAD) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Tadpole Finance (TAD) và Æternity (AE)