So sánh tiền ảo Æternity (AE) và Minati Coin (MNTC)

So sánh Æternity (AE) và Minati Coin (MNTC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0432474274 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.92%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã tăng 16.64%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342giá thấp nhất là $0.0370700062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118718280.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 521,371 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,391,639 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Minati Coin (MNTC)

Giá Minati Coin (MNTC) hôm nay là 2.96 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Minati Coin (MNTC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.92%). Trong tuần vừa qua, giá MNTC đã tăng 16.64%.

Trong 24 giờ qua, giá Minati Coin (MNTC) đạt mức cao nhất là $2.9762360457giá thấp nhất là $1.5928172883. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3834187574.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,701,033 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,594,693 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và Minati Coin (MNTC)

Æternity Æternity (AE)Minati Coin Minati Coin (MNTC)
Xếp hạng#959#930
Giá$0.0432474274$2.96
Giá (24h) $-0.2562207182
-5.92%
$19.6157749139
6.62%
Giá thấp / cao 24h$0.0370700062
$0.0489418342
$1.5928172883
$2.9762360457
Khối lượng giao dịch 24h521,3712,701,033
Vốn hóa$23,193,885$0
Giao dịch / Vốn hóa0.70672-
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành16,391,639 AE18,594,693 MNTC
Tổng cung16,391,639 AE18,594,693 MNTC
Tổng cung tối đa536,306,702 AE- MNTC
Tỷ lệ lưu hành70.67%-%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và Minati Coin (MNTC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và Minati Coin (MNTC)