So sánh tiền ảo Æternity (AE) và Electra Protocol (XEP)

So sánh Æternity (AE) và Electra Protocol (XEP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0432474274 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.92%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã tăng -1.35%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342giá thấp nhất là $0.0370700062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118718280.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 521,371 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,391,639 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Electra Protocol (XEP)

Giá Electra Protocol (XEP) hôm nay là 0.0007214326 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Electra Protocol (XEP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.92%). Trong tuần vừa qua, giá XEP đã giảm -1.35%.

Trong 24 giờ qua, giá Electra Protocol (XEP) đạt mức cao nhất là $0.0010249479giá thấp nhất là $0.0007193635. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003055844.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 172,513 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,970,820 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và Electra Protocol (XEP)

Æternity Æternity (AE)Electra Protocol Electra Protocol (XEP)
Xếp hạng#959#1048
Giá$0.0432474274$0.0007214326
Giá (24h) $-0.2562207182
-5.92%
$-0.0011934203
-1.65%
Giá thấp / cao 24h$0.0370700062
$0.0489418342
$0.0007193635
$0.0010249479
Khối lượng giao dịch 24h521,371172,513
Vốn hóa$23,193,885$21,642,978
Giao dịch / Vốn hóa0.706720.59931
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành16,391,639 AE12,970,820 XEP
Tổng cung16,391,639 AE12,970,820 XEP
Tổng cung tối đa536,306,702 AE30,000,000,000 XEP
Tỷ lệ lưu hành70.67%59.93%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và Electra Protocol (XEP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và Electra Protocol (XEP)