So sánh tiền ảo Status (SNT) và Popcat (SOL) (POPCAT)

So sánh Status (SNT) và Popcat (SOL) (POPCAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Status (SNT)

Giá Status (SNT) hôm nay là 0.0383591560 USD (cập nhật lúc 04:08:00 2024/05/03). Giá Status (SNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.12%). Trong tuần vừa qua, giá SNT đã giảm 32.5%.

Trong 24 giờ qua, giá Status (SNT) đạt mức cao nhất là $0.0473837420giá thấp nhất là $0.0357806955. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0116030465.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,405,984 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 148,942,014 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Popcat (SOL) (POPCAT)

Giá Popcat (SOL) (POPCAT) hôm nay là 0.5823375563 USD (cập nhật lúc 04:09:00 2024/05/03). Giá Popcat (SOL) (POPCAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.12%). Trong tuần vừa qua, giá POPCAT đã tăng 32.5%.

Trong 24 giờ qua, giá Popcat (SOL) (POPCAT) đạt mức cao nhất là $0.6136596249giá thấp nhất là $0.2512892677. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3623703572.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 137,353,333 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 570,675,190 USD.

So sánh giá Status (SNT) và Popcat (SOL) (POPCAT)

Status Status (SNT)Popcat (SOL) Popcat (SOL) (POPCAT)
Xếp hạng#334#219
Giá$0.0383591560$0.5823375563
Giá (24h) $0.1198458258
3.12%
$16.4169758569
28.19%
Giá thấp / cao 24h$0.0357806955
$0.0473837420
$0.2512892677
$0.6136596249
Khối lượng giao dịch 24h3,405,984137,353,333
Vốn hóa$261,029,077$570,675,211
Giao dịch / Vốn hóa0.57061
Chiếm thị phần0.0067%0%
Tổng lưu hành148,942,014 SNT570,675,190 POPCAT
Tổng cung148,942,014 SNT570,675,190 POPCAT
Tổng cung tối đa- SNT979,973,221 POPCAT
Tỷ lệ lưu hành57.06%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Status (SNT) và Popcat (SOL) (POPCAT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Status (SNT) và Popcat (SOL) (POPCAT)