So sánh tiền ảo Status (SNT) và Nano (XNO)

So sánh Status (SNT) và Nano (XNO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Status (SNT)

Giá Status (SNT) hôm nay là 0.0370720176 USD (cập nhật lúc 13:03:00 2024/05/01). Giá Status (SNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.97%). Trong tuần vừa qua, giá SNT đã giảm -12.92%.

Trong 24 giờ qua, giá Status (SNT) đạt mức cao nhất là $0.0473837420giá thấp nhất là $0.0366223329. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0107614092.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,597,072 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 143,943,751 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nano (XNO)

Giá Nano (XNO) hôm nay là 1.12 USD (cập nhật lúc 13:03:00 2024/05/01). Giá Nano (XNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.97%). Trong tuần vừa qua, giá XNO đã giảm -12.92%.

Trong 24 giờ qua, giá Nano (XNO) đạt mức cao nhất là $1.2989486668giá thấp nhất là $1.0606280808. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2383205861.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,847,853 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 149,023,671 USD.

So sánh giá Status (SNT) và Nano (XNO)

Status Status (SNT)Nano Nano (XNO)
Xếp hạng#333#323
Giá$0.0370720176$1.12
Giá (24h) $-0.1840962099
-4.97%
$-7.2572309844
-6.49%
Giá thấp / cao 24h$0.0366223329
$0.0473837420
$1.0606280808
$1.2989486668
Khối lượng giao dịch 24h4,597,0723,847,853
Vốn hóa$252,270,267$149,023,671
Giao dịch / Vốn hóa0.570591
Chiếm thị phần0.0065%0.0067%
Tổng lưu hành143,943,751 SNT149,023,671 XNO
Tổng cung143,943,751 SNT149,023,671 XNO
Tổng cung tối đa- SNT133,248,297 XNO
Tỷ lệ lưu hành57.06%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Status (SNT) và Nano (XNO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Status (SNT) và Nano (XNO)