So sánh tiền ảo STASIS EURO (EURS) và Phoenix (PHB)

So sánh STASIS EURO (EURS) và Phoenix (PHB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo STASIS EURO (EURS)

Giá STASIS EURO (EURS) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 20:07:00 2024/04/29). Giá STASIS EURO (EURS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.39%). Trong tuần vừa qua, giá EURS đã tăng -18.48%.

Trong 24 giờ qua, giá STASIS EURO (EURS) đạt mức cao nhất là $1.0961349210giá thấp nhất là $1.0600719803. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0360629407.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 853,749 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 133,395,107 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Phoenix (PHB)

Giá Phoenix (PHB) hôm nay là 1.64 USD (cập nhật lúc 20:07:00 2024/04/29). Giá Phoenix (PHB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.39%). Trong tuần vừa qua, giá PHB đã giảm -18.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Phoenix (PHB) đạt mức cao nhất là $2.1024336396giá thấp nhất là $1.6152572366. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4871764030.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,437,843 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 80,858,266 USD.

So sánh giá STASIS EURO (EURS) và Phoenix (PHB)

STASIS EURO STASIS EURO (EURS)Phoenix Phoenix (PHB)
Xếp hạng#359#481
Giá$1.07$1.64
Giá (24h) $0.4218554858
0.39%
$-6.9585474261
-4.24%
Giá thấp / cao 24h$1.0600719803
$1.0961349210
$1.6152572366
$2.1024336396
Khối lượng giao dịch 24h853,7496,437,843
Vốn hóa$133,395,107$105,145,950
Giao dịch / Vốn hóa10.76901
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành133,395,107 EURS80,858,266 PHB
Tổng cung133,395,107 EURS80,858,266 PHB
Tổng cung tối đa- EURS64,000,000 PHB
Tỷ lệ lưu hành100%76.9%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá STASIS EURO (EURS) và Phoenix (PHB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường STASIS EURO (EURS) và Phoenix (PHB)