So sánh tiền ảo Phoenix (PHB) và Cream Finance (CREAM)

So sánh Phoenix (PHB) và Cream Finance (CREAM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Phoenix (PHB)

Giá Phoenix (PHB) hôm nay là 2.12 USD (cập nhật lúc 02:52:00 2024/05/09). Giá Phoenix (PHB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.94%). Trong tuần vừa qua, giá PHB đã tăng 12.08%.

Trong 24 giờ qua, giá Phoenix (PHB) đạt mức cao nhất là $2.3665261485giá thấp nhất là $1.4726007964. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.8939253521.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 29,252,873 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 104,572,744 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)

Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 45.47 USD (cập nhật lúc 02:53:00 2024/05/09). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.94%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã tăng 12.08%.

Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $47.7155041821giá thấp nhất là $39.7598026251. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $7.9557015570.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,922,696 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 84,371,081 USD.

So sánh giá Phoenix (PHB) và Cream Finance (CREAM)

Phoenix Phoenix (PHB)Cream Finance Cream Finance (CREAM)
Xếp hạng#426#481
Giá$2.12$45.47
Giá (24h) $-14.7141426572
-6.94%
$-157.3381416739
-3.46%
Giá thấp / cao 24h$1.4726007964
$2.3665261485
$39.7598026251
$47.7155041821
Khối lượng giao dịch 24h29,252,8732,922,696
Vốn hóa$135,636,593$132,970,071
Giao dịch / Vốn hóa0.770980.63451
Chiếm thị phần0%0.0037%
Tổng lưu hành104,572,744 PHB84,371,081 CREAM
Tổng cung104,572,744 PHB84,371,081 CREAM
Tổng cung tối đa64,000,000 PHB2,924,546 CREAM
Tỷ lệ lưu hành77.1%63.45%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Phoenix (PHB) và Cream Finance (CREAM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Phoenix (PHB) và Cream Finance (CREAM)