So sánh tiền ảo Cream Finance (CREAM) và Origin Protocol (OGN)
So sánh Cream Finance (CREAM) và Origin Protocol (OGN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)
Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 40.93 USD (cập nhật lúc 09:43:00 2024/05/02). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.94%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã giảm -12.65%.
Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $51.9608778435 và giá thấp nhất là $39.7598026251. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $12.2010752184.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,472,741 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 75,947,229 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Origin Protocol (OGN)
Giá Origin Protocol (OGN) hôm nay là 0.1363854915 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/02). Giá Origin Protocol (OGN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.94%). Trong tuần vừa qua, giá OGN đã giảm -12.65%.
Trong 24 giờ qua, giá Origin Protocol (OGN) đạt mức cao nhất là $0.1697442644 và giá thấp nhất là $0.1320744261. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0376698383.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,454,874 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 79,116,272 USD.
So sánh giá Cream Finance (CREAM) và Origin Protocol (OGN)
Cream Finance (CREAM) | Origin Protocol (OGN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #478 | #468 |
Giá | $40.93 | $0.1363854915 |
Giá (24h) |
$-79.2436802578 -1.94% |
$-0.0672112626 -0.49% |
Giá thấp / cao 24h | $39.7598026251 $51.9608778435 | $0.1320744261 $0.1697442644 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,472,741 | 10,454,874 |
Vốn hóa | $119,693,955 | $136,385,491 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.63451 | 0.58009 |
Chiếm thị phần | 0.0035% | 0.0037% |
Tổng lưu hành | 75,947,229 CREAM | 79,116,272 OGN |
Tổng cung | 75,947,229 CREAM | 79,116,272 OGN |
Tổng cung tối đa | 2,924,546 CREAM | 1,000,000,000 OGN |
Tỷ lệ lưu hành | 63.45% | 58.01% |