So sánh tiền ảo Cream Finance (CREAM) và Phoenix (PHB)

So sánh Cream Finance (CREAM) và Phoenix (PHB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)

Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 41.57 USD (cập nhật lúc 08:08:00 2024/05/02). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.16%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã giảm -14.87%.

Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $51.9608778435giá thấp nhất là $39.7598026251. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $12.2010752184.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,446,931 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 77,141,844 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Phoenix (PHB)

Giá Phoenix (PHB) hôm nay là 1.53 USD (cập nhật lúc 08:07:00 2024/05/02). Giá Phoenix (PHB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.16%). Trong tuần vừa qua, giá PHB đã giảm -14.87%.

Trong 24 giờ qua, giá Phoenix (PHB) đạt mức cao nhất là $2.1024336396giá thấp nhất là $1.4726007964. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.6298328431.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,142,749 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 75,400,913 USD.

So sánh giá Cream Finance (CREAM) và Phoenix (PHB)

Cream Finance Cream Finance (CREAM)Phoenix Phoenix (PHB)
Xếp hạng#475#482
Giá$41.57$1.53
Giá (24h) $6.6494837084
0.16%
$-0.5894555441
-0.38%
Giá thấp / cao 24h$39.7598026251
$51.9608778435
$1.4726007964
$2.1024336396
Khối lượng giao dịch 24h2,446,9319,142,749
Vốn hóa$121,576,686$98,023,457
Giao dịch / Vốn hóa0.634510.76921
Chiếm thị phần0.0036%0%
Tổng lưu hành77,141,844 CREAM75,400,913 PHB
Tổng cung77,141,844 CREAM75,400,913 PHB
Tổng cung tối đa2,924,546 CREAM64,000,000 PHB
Tỷ lệ lưu hành63.45%76.92%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Cream Finance (CREAM) và Phoenix (PHB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Cream Finance (CREAM) và Phoenix (PHB)