So sánh tiền ảo Phoenix (PHB) và Ethernity (ERN)

So sánh Phoenix (PHB) và Ethernity (ERN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Phoenix (PHB)

Giá Phoenix (PHB) hôm nay là 1.69 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/05/04). Giá Phoenix (PHB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.91%). Trong tuần vừa qua, giá PHB đã giảm -15.27%.

Trong 24 giờ qua, giá Phoenix (PHB) đạt mức cao nhất là $2.0423311678giá thấp nhất là $1.4726007964. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5697303714.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,020,427 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 83,305,007 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)

Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 4.04 USD (cập nhật lúc 04:34:00 2024/05/04). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.91%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm -15.27%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $5.6525593012giá thấp nhất là $3.4415656200. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.2109936813.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,727,067 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 83,086,633 USD.

So sánh giá Phoenix (PHB) và Ethernity (ERN)

Phoenix Phoenix (PHB)Ethernity Ethernity (ERN)
Xếp hạng#481#482
Giá$1.69$4.04
Giá (24h) $8.2978122257
4.91%
$13.9279816265
3.45%
Giá thấp / cao 24h$1.4726007964
$2.0423311678
$3.4415656200
$5.6525593012
Khối lượng giao dịch 24h8,020,42711,727,067
Vốn hóa$108,178,918$121,130,714
Giao dịch / Vốn hóa0.770070.68593
Chiếm thị phần0%0.0036%
Tổng lưu hành83,305,007 PHB83,086,633 ERN
Tổng cung83,305,007 PHB83,086,633 ERN
Tổng cung tối đa64,000,000 PHB- ERN
Tỷ lệ lưu hành77.01%68.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Phoenix (PHB) và Ethernity (ERN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Phoenix (PHB) và Ethernity (ERN)