So sánh tiền ảo Ethernity Chain (ERN) và Bifrost (BFC)

So sánh Ethernity Chain (ERN) và Bifrost (BFC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ethernity Chain (ERN)

Giá Ethernity Chain (ERN) hôm nay là 4.89 USD (cập nhật lúc 19:39:00 2024/05/10). Giá Ethernity Chain (ERN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.17%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã tăng 7.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethernity Chain (ERN) đạt mức cao nhất là $5.9545449395giá thấp nhất là $3.4415656200. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.5129793195.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,369,700 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 100,530,501 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Bifrost (BFC)

Giá Bifrost (BFC) hôm nay là 0.0618081375 USD (cập nhật lúc 19:38:00 2024/05/10). Giá Bifrost (BFC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.17%). Trong tuần vừa qua, giá BFC đã tăng 7.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Bifrost (BFC) đạt mức cao nhất là $0.0665845503giá thấp nhất là $0.0534132919. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0131712584.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 420,148 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 85,705,547 USD.

So sánh giá Ethernity Chain (ERN) và Bifrost (BFC)

Ethernity Chain Ethernity Chain (ERN)Bifrost Bifrost (BFC)
Xếp hạng#444#484
Giá$4.89$0.0618081375
Giá (24h) $10.5915333411
2.17%
$-0.0125108120
-0.20%
Giá thấp / cao 24h$3.4415656200
$5.9545449395
$0.0534132919
$0.0665845503
Khối lượng giao dịch 24h6,369,700420,148
Vốn hóa$146,561,858$159,768,688
Giao dịch / Vốn hóa0.685930.53644
Chiếm thị phần0.0043%0.0037%
Tổng lưu hành100,530,501 ERN85,705,547 BFC
Tổng cung100,530,501 ERN85,705,547 BFC
Tổng cung tối đa30,000,000 ERN- BFC
Tỷ lệ lưu hành68.59%53.64%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ethernity Chain (ERN) và Bifrost (BFC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ethernity Chain (ERN) và Bifrost (BFC)