So sánh tiền ảo Phoenix (PHB) và MOBOX (MBOX)

So sánh Phoenix (PHB) và MOBOX (MBOX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Phoenix (PHB)

Giá Phoenix (PHB) hôm nay là 1.57 USD (cập nhật lúc 18:52:00 2024/05/03). Giá Phoenix (PHB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.85%). Trong tuần vừa qua, giá PHB đã giảm -10.39%.

Trong 24 giờ qua, giá Phoenix (PHB) đạt mức cao nhất là $2.0423311678giá thấp nhất là $1.4726007964. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5697303714.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,932,017 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 77,335,855 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MOBOX (MBOX)

Giá MOBOX (MBOX) hôm nay là 0.3266707262 USD (cập nhật lúc 18:52:00 2024/05/03). Giá MOBOX (MBOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.85%). Trong tuần vừa qua, giá MBOX đã giảm -10.39%.

Trong 24 giờ qua, giá MOBOX (MBOX) đạt mức cao nhất là $0.3876933146giá thấp nhất là $0.3082414660. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0794518487.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,390,504 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 102,120,229 USD.

So sánh giá Phoenix (PHB) và MOBOX (MBOX)

Phoenix Phoenix (PHB)MOBOX MOBOX (MBOX)
Xếp hạng#491#423
Giá$1.57$0.3266707262
Giá (24h) $-1.3382076132
-0.85%
$-0.2965617042
-0.91%
Giá thấp / cao 24h$1.4726007964
$2.0423311678
$0.3082414660
$0.3876933146
Khối lượng giao dịch 24h6,932,0177,390,504
Vốn hóa$100,427,447$179,774,240
Giao dịch / Vốn hóa0.770070.56805
Chiếm thị phần0%0.0046%
Tổng lưu hành77,335,855 PHB102,120,229 MBOX
Tổng cung77,335,855 PHB102,120,229 MBOX
Tổng cung tối đa64,000,000 PHB550,322,467 MBOX
Tỷ lệ lưu hành77.01%56.8%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Phoenix (PHB) và MOBOX (MBOX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Phoenix (PHB) và MOBOX (MBOX)