So sánh tiền ảo STASIS EURO (EURS) và Phala Network (PHA)

So sánh STASIS EURO (EURS) và Phala Network (PHA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo STASIS EURO (EURS)

Giá STASIS EURO (EURS) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá STASIS EURO (EURS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá EURS đã tăng -13.07%.

Trong 24 giờ qua, giá STASIS EURO (EURS) đạt mức cao nhất là $1.0821310443giá thấp nhất là $1.0628047682. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0193262761.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 333,490 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 133,681,063 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Phala Network (PHA)

Giá Phala Network (PHA) hôm nay là 0.1724841721 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Phala Network (PHA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá PHA đã giảm -13.07%.

Trong 24 giờ qua, giá Phala Network (PHA) đạt mức cao nhất là $0.2119965346giá thấp nhất là $0.1689329188. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0430636158.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,886,037 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 124,244,972 USD.

So sánh giá STASIS EURO (EURS) và Phala Network (PHA)

STASIS EURO STASIS EURO (EURS)Phala Network Phala Network (PHA)
Xếp hạng#355#364
Giá$1.08$0.1724841721
Giá (24h) $0.0868311296
0.08%
$-1.5397989191
-8.93%
Giá thấp / cao 24h$1.0628047682
$1.0821310443
$0.1689329188
$0.2119965346
Khối lượng giao dịch 24h333,4905,886,037
Vốn hóa$133,681,063$172,484,172
Giao dịch / Vốn hóa10.72033
Chiếm thị phần0%0.0056%
Tổng lưu hành133,681,063 EURS124,244,972 PHA
Tổng cung133,681,063 EURS124,244,972 PHA
Tổng cung tối đa- EURS- PHA
Tỷ lệ lưu hành100%72.03%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá STASIS EURO (EURS) và Phala Network (PHA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường STASIS EURO (EURS) và Phala Network (PHA)