So sánh tiền ảo STASIS EURO (EURS) và Horizen (ZEN)

So sánh STASIS EURO (EURS) và Horizen (ZEN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo STASIS EURO (EURS)

Giá STASIS EURO (EURS) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá STASIS EURO (EURS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá EURS đã tăng -11.45%.

Trong 24 giờ qua, giá STASIS EURO (EURS) đạt mức cao nhất là $1.0821310443giá thấp nhất là $1.0628047682. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0193262761.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 333,490 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 133,681,063 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 7.91 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm -11.45%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.3101034220giá thấp nhất là $7.9108087759. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3992946461.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,748,835 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,540,552 USD.

So sánh giá STASIS EURO (EURS) và Horizen (ZEN)

STASIS EURO STASIS EURO (EURS)Horizen Horizen (ZEN)
Xếp hạng#355#375
Giá$1.08$7.91
Giá (24h) $0.0868311296
0.08%
$-46.2124252762
-5.84%
Giá thấp / cao 24h$1.0628047682
$1.0821310443
$7.9108087759
$9.3101034220
Khối lượng giao dịch 24h333,4904,748,835
Vốn hóa$133,681,063$166,126,984
Giao dịch / Vốn hóa10.71355
Chiếm thị phần0%0.0053%
Tổng lưu hành133,681,063 EURS118,540,552 ZEN
Tổng cung133,681,063 EURS118,540,552 ZEN
Tổng cung tối đa- EURS21,000,000 ZEN
Tỷ lệ lưu hành100%71.36%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá STASIS EURO (EURS) và Horizen (ZEN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường STASIS EURO (EURS) và Horizen (ZEN)