So sánh tiền ảo Sakura (SKU) và Oggy Inu (ETH) (OGGY)

So sánh Sakura (SKU) và Oggy Inu (ETH) (OGGY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Sakura (SKU)

Giá Sakura (SKU) hôm nay là 0.0005398588 USD (cập nhật lúc 16:48:00 2025/01/28). Giá Sakura (SKU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.02%). Trong tuần vừa qua, giá SKU đã tăng -45.57%.

Trong 24 giờ qua, giá Sakura (SKU) đạt mức cao nhất là $0.0028683739giá thấp nhất là $0.0004694814. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0023988925.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,613 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Oggy Inu (ETH) (OGGY)

Giá Oggy Inu (ETH) (OGGY) hôm nay là 0.0000001411 USD (cập nhật lúc 16:49:00 2025/01/28). Giá Oggy Inu (ETH) (OGGY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.02%). Trong tuần vừa qua, giá OGGY đã giảm -45.57%.

Trong 24 giờ qua, giá Oggy Inu (ETH) (OGGY) đạt mức cao nhất là $0.0000032560giá thấp nhất là $0.0000001411. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000031149.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,399 USD.

So sánh giá Sakura (SKU) và Oggy Inu (ETH) (OGGY)

Sakura Sakura (SKU)Oggy Inu (ETH) Oggy Inu (ETH) (OGGY)
Xếp hạng#2884#2886
Giá$0.0005398588$0.0000001411
Giá (24h) $-0.0000085729
-0.02%
$-0.0000029090
-20.62%
Giá thấp / cao 24h$0.0004694814
$0.0028683739
$0.0000001411
$0.0000032560
Khối lượng giao dịch 24h019
Vốn hóa$539,859$59,260
Giao dịch / Vốn hóa0.0530.47922
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành28,613 SKU28,399 OGGY
Tổng cung28,613 SKU28,399 OGGY
Tổng cung tối đa1,000,000,000 SKU420,000,000,000 OGGY
Tỷ lệ lưu hành5.3%47.92%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Sakura (SKU) và Oggy Inu (ETH) (OGGY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Sakura (SKU) và Oggy Inu (ETH) (OGGY)