So sánh tiền ảo Sakura (SKU) và Maincoin (MNC)

So sánh Sakura (SKU) và Maincoin (MNC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Sakura (SKU)

Giá Sakura (SKU) hôm nay là 0.0028107079 USD (cập nhật lúc 07:47:00 2024/05/05). Giá Sakura (SKU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.90%). Trong tuần vừa qua, giá SKU đã giảm 33.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Sakura (SKU) đạt mức cao nhất là $0.0033219022giá thấp nhất là $0.0027711054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005507968.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,083 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 148,968 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Maincoin (MNC)

Giá Maincoin (MNC) hôm nay là 0.0002895343 USD (cập nhật lúc 10:52:00 2022/09/22). Giá Maincoin (MNC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.90%). Trong tuần vừa qua, giá MNC đã tăng 33.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Maincoin (MNC) đạt mức cao nhất là $0.0003129487giá thấp nhất là $0.0002826551. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000302936.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 108,286 USD.

So sánh giá Sakura (SKU) và Maincoin (MNC)

Sakura Sakura (SKU)Maincoin Maincoin (MNC)
Xếp hạng#2156#2111
Giá$0.0028107079$0.0002895343
Giá (24h) $0.0025417790
0.90%
$-0.0012485210
-4.31%
Giá thấp / cao 24h$0.0027711054
$0.0033219022
$0.0002826551
$0.0003129487
Khối lượng giao dịch 24h14,0830
Vốn hóa$2,810,708$108,286
Giao dịch / Vốn hóa0.0531
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành148,968 SKU108,286 MNC
Tổng cung148,968 SKU108,286 MNC
Tổng cung tối đa1,000,000,000 SKU- MNC
Tỷ lệ lưu hành5.3%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Sakura (SKU) và Maincoin (MNC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Sakura (SKU) và Maincoin (MNC)