So sánh tiền ảo Sakura (SKU) và hiBAYC (HIBAYC)

So sánh Sakura (SKU) và hiBAYC (HIBAYC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Sakura (SKU)

Giá Sakura (SKU) hôm nay là 0.0028543422 USD (cập nhật lúc 14:22:00 2024/05/11). Giá Sakura (SKU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.89%). Trong tuần vừa qua, giá SKU đã tăng 16.21%.

Trong 24 giờ qua, giá Sakura (SKU) đạt mức cao nhất là $0.0033173478giá thấp nhất là $0.0027711054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005462424.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,982 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 151,280 USD.

Tổng quan giá tiền ảo hiBAYC (HIBAYC)

Giá hiBAYC (HIBAYC) hôm nay là 0.0353914354 USD (cập nhật lúc 14:22:00 2024/05/11). Giá hiBAYC (HIBAYC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.89%). Trong tuần vừa qua, giá HIBAYC đã tăng 16.21%.

Trong 24 giờ qua, giá hiBAYC (HIBAYC) đạt mức cao nhất là $0.0365886553giá thấp nhất là $0.0289391940. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0076494612.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 64,058 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 176,143 USD.

So sánh giá Sakura (SKU) và hiBAYC (HIBAYC)

Sakura Sakura (SKU)hiBAYC hiBAYC (HIBAYC)
Xếp hạng#2170#2138
Giá$0.0028543422$0.0353914354
Giá (24h) $0.0053861995
1.89%
$0.1043635908
2.95%
Giá thấp / cao 24h$0.0027711054
$0.0033173478
$0.0289391940
$0.0365886553
Khối lượng giao dịch 24h13,98264,058
Vốn hóa$2,854,342$176,143
Giao dịch / Vốn hóa0.0531
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành151,280 SKU176,143 HIBAYC
Tổng cung151,280 SKU176,143 HIBAYC
Tổng cung tối đa1,000,000,000 SKU- HIBAYC
Tỷ lệ lưu hành5.3%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Sakura (SKU) và hiBAYC (HIBAYC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Sakura (SKU) và hiBAYC (HIBAYC)