So sánh tiền ảo Sakura (SKU) và GoWithMi (GMAT)
So sánh Sakura (SKU) và GoWithMi (GMAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Sakura (SKU)
Giá Sakura (SKU) hôm nay là 0.0028096163 USD (cập nhật lúc 17:37:00 2024/05/08). Giá Sakura (SKU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.32%). Trong tuần vừa qua, giá SKU đã giảm -4.22%.
Trong 24 giờ qua, giá Sakura (SKU) đạt mức cao nhất là $0.0033219022 và giá thấp nhất là $0.0027711054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005507968.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,955 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 148,910 USD.
Tổng quan giá tiền ảo GoWithMi (GMAT)
Giá GoWithMi (GMAT) hôm nay là 0.0000558476 USD (cập nhật lúc 17:38:00 2024/05/08). Giá GoWithMi (GMAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.32%). Trong tuần vừa qua, giá GMAT đã giảm -4.22%.
Trong 24 giờ qua, giá GoWithMi (GMAT) đạt mức cao nhất là $0.0000661039 và giá thấp nhất là $0.0000528399. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000132640.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23,476 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 152,104 USD.
So sánh giá Sakura (SKU) và GoWithMi (GMAT)
Sakura (SKU) | GoWithMi (GMAT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2175 | #2172 |
Giá | $0.0028096163 | $0.0000558476 |
Giá (24h) |
$-0.0009001440 -0.32% |
$-0.0001078380 -1.93% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0027711054 $0.0033219022 | $0.0000528399 $0.0000661039 |
Khối lượng giao dịch 24h | 8,955 | 23,476 |
Vốn hóa | $2,809,616 | $832,129 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.053 | 0.18279 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 148,910 SKU | 152,104 GMAT |
Tổng cung | 148,910 SKU | 152,104 GMAT |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 SKU | - GMAT |
Tỷ lệ lưu hành | 5.3% | 18.28% |