So sánh tiền ảo Sakura (SKU) và FinNexus (FNX)

So sánh Sakura (SKU) và FinNexus (FNX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Sakura (SKU)

Giá Sakura (SKU) hôm nay là 0.0028153496 USD (cập nhật lúc 11:43:00 2024/05/05). Giá Sakura (SKU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.01%). Trong tuần vừa qua, giá SKU đã giảm -5.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Sakura (SKU) đạt mức cao nhất là $0.0033219022giá thấp nhất là $0.0027711054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005507968.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,183 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 149,214 USD.

Tổng quan giá tiền ảo FinNexus (FNX)

Giá FinNexus (FNX) hôm nay là 0.0000622525 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá FinNexus (FNX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.01%). Trong tuần vừa qua, giá FNX đã giảm -5.48%.

Trong 24 giờ qua, giá FinNexus (FNX) đạt mức cao nhất là $0.0000622525giá thấp nhất là $0.0000622525. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,146 USD.

So sánh giá Sakura (SKU) và FinNexus (FNX)

Sakura Sakura (SKU)FinNexus FinNexus (FNX)
Xếp hạng#2153#2112
Giá$0.0028153496$0.0000622525
Giá (24h) $0.0028319386
1.01%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0027711054
$0.0033219022
$0.0000622525
$0.0000622525
Khối lượng giao dịch 24h14,1830
Vốn hóa$2,815,350$10,987
Giao dịch / Vốn hóa0.0530.19531
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành149,214 SKU2,146 FNX
Tổng cung149,214 SKU2,146 FNX
Tổng cung tối đa1,000,000,000 SKU- FNX
Tỷ lệ lưu hành5.3%19.53%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Sakura (SKU) và FinNexus (FNX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Sakura (SKU) và FinNexus (FNX)