So sánh tiền ảo Sakura (SKU) và EXGOLAND (EXGO)
So sánh Sakura (SKU) và EXGOLAND (EXGO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Sakura (SKU)
Giá Sakura (SKU) hôm nay là 0.0028106760 USD (cập nhật lúc 05:43:00 2024/05/05). Giá Sakura (SKU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.38%). Trong tuần vừa qua, giá SKU đã giảm -2.32%.
Trong 24 giờ qua, giá Sakura (SKU) đạt mức cao nhất là $0.0033219022 và giá thấp nhất là $0.0027711054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005507968.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,052 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 148,966 USD.
Tổng quan giá tiền ảo EXGOLAND (EXGO)
Giá EXGOLAND (EXGO) hôm nay là 0.0292680611 USD (cập nhật lúc 05:43:00 2024/05/05). Giá EXGOLAND (EXGO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.38%). Trong tuần vừa qua, giá EXGO đã giảm -2.32%.
Trong 24 giờ qua, giá EXGOLAND (EXGO) đạt mức cao nhất là $0.0364760364 và giá thấp nhất là $0.0246698351. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118062013.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 140,105 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 146,332 USD.
So sánh giá Sakura (SKU) và EXGOLAND (EXGO)
Sakura (SKU) | EXGOLAND (EXGO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2160 | #2164 |
Giá | $0.0028106760 | $0.0292680611 |
Giá (24h) |
$0.0038711509 1.38% |
$0.0783421626 2.68% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0027711054 $0.0033219022 | $0.0246698351 $0.0364760364 |
Khối lượng giao dịch 24h | 14,052 | 140,105 |
Vốn hóa | $2,810,676 | $29,268,061 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.053 | 0.005 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 148,966 SKU | 146,332 EXGO |
Tổng cung | 148,966 SKU | 146,332 EXGO |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 SKU | 1,000,000,000 EXGO |
Tỷ lệ lưu hành | 5.3% | 0.5% |