So sánh tiền ảo Ren (REN) và tomiNet (TOMI)

So sánh Ren (REN) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ren (REN)

Giá Ren (REN) hôm nay là 0.0643091598 USD (cập nhật lúc 13:59:00 2024/04/28). Giá Ren (REN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.71%). Trong tuần vừa qua, giá REN đã giảm -7.94%.

Trong 24 giờ qua, giá Ren (REN) đạt mức cao nhất là $0.0715027001giá thấp nhất là $0.0569416484. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0145610517.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,646,418 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 64,253,050 USD.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.5437481016 USD (cập nhật lúc 13:59:00 2024/04/28). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.71%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -7.94%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6244111948giá thấp nhất là $0.5061722082. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1182389866.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,626,109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 62,758,732 USD.

So sánh giá Ren (REN) và tomiNet (TOMI)

Ren Ren (REN)tomiNet tomiNet (TOMI)
Xếp hạng#543#552
Giá$0.0643091598$0.5437481016
Giá (24h) $0.1096497586
1.71%
$3.2693241107
6.01%
Giá thấp / cao 24h$0.0569416484
$0.0715027001
$0.5061722082
$0.6244111948
Khối lượng giao dịch 24h8,646,41816,626,109
Vốn hóa$64,309,160$75,465,031
Giao dịch / Vốn hóa0.999130.83163
Chiếm thị phần0.0027%0.0026%
Tổng lưu hành64,253,050 REN62,758,732 TOMI
Tổng cung64,253,050 REN62,758,732 TOMI
Tổng cung tối đa1,000,000,000 REN- TOMI
Tỷ lệ lưu hành99.91%83.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ren (REN) và tomiNet (TOMI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ren (REN) và tomiNet (TOMI)