So sánh tiền ảo tomiNet (TOMI) và Carry (CRE)

So sánh tomiNet (TOMI) và Carry (CRE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.4951354039 USD (cập nhật lúc 22:44:00 2024/04/29). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.78%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -15.87%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6244111948giá thấp nhất là $0.4918880051. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1325231897.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,180,551 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 57,147,914 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Carry (CRE)

Giá Carry (CRE) hôm nay là 0.0059208419 USD (cập nhật lúc 22:43:00 2024/04/29). Giá Carry (CRE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.78%). Trong tuần vừa qua, giá CRE đã giảm -15.87%.

Trong 24 giờ qua, giá Carry (CRE) đạt mức cao nhất là $0.0074595625giá thấp nhất là $0.0056007986. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0018587639.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,428,731 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 59,208,419 USD.

So sánh giá tomiNet (TOMI) và Carry (CRE)

tomiNet tomiNet (TOMI)Carry Carry (CRE)
Xếp hạng#568#557
Giá$0.4951354039$0.0059208419
Giá (24h) $-4.8427139385
-9.78%
$0.0091895229
1.55%
Giá thấp / cao 24h$0.4918880051
$0.6244111948
$0.0056007986
$0.0074595625
Khối lượng giao dịch 24h17,180,5518,428,731
Vốn hóa$68,718,233$59,208,419
Giao dịch / Vốn hóa0.831631
Chiếm thị phần0.0025%0%
Tổng lưu hành57,147,914 TOMI59,208,419 CRE
Tổng cung57,147,914 TOMI59,208,419 CRE
Tổng cung tối đa- TOMI- CRE
Tỷ lệ lưu hành83.16%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá tomiNet (TOMI) và Carry (CRE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường tomiNet (TOMI) và Carry (CRE)