So sánh tiền ảo tomiNet (TOMI) và Star Atlas DAO (POLIS)
So sánh tomiNet (TOMI) và Star Atlas DAO (POLIS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)
Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.5225820391 USD (cập nhật lúc 17:27:00 2024/05/10). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.12%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm 1.65%.
Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753 và giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,056,147 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 60,315,771 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Star Atlas DAO (POLIS)
Giá Star Atlas DAO (POLIS) hôm nay là 0.2323607372 USD (cập nhật lúc 17:27:00 2024/05/10). Giá Star Atlas DAO (POLIS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.12%). Trong tuần vừa qua, giá POLIS đã tăng 1.65%.
Trong 24 giờ qua, giá Star Atlas DAO (POLIS) đạt mức cao nhất là $0.2546945353 và giá thấp nhất là $0.2088847398. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0458097955.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 625,288 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 57,808,910 USD.
So sánh giá tomiNet (TOMI) và Star Atlas DAO (POLIS)
tomiNet (TOMI) | Star Atlas DAO (POLIS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #559 | #574 |
Giá | $0.5225820391 | $0.2323607372 |
Giá (24h) |
$2.1506109525 4.12% |
$1.2016703986 5.17% |
Giá thấp / cao 24h | $0.4460216090 $0.6266417753 | $0.2088847398 $0.2546945353 |
Khối lượng giao dịch 24h | 13,056,147 | 625,288 |
Vốn hóa | $72,527,462 | $83,649,865 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.83163 | 0.69108 |
Chiếm thị phần | 0.0026% | 0% |
Tổng lưu hành | 60,315,771 TOMI | 57,808,910 POLIS |
Tổng cung | 60,315,771 TOMI | 57,808,910 POLIS |
Tổng cung tối đa | - TOMI | 360,000,000 POLIS |
Tỷ lệ lưu hành | 83.16% | 69.11% |