So sánh tiền ảo Phoenix (PHB) và Radworks (RAD)

So sánh Phoenix (PHB) và Radworks (RAD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Phoenix (PHB)

Giá Phoenix (PHB) hôm nay là 1.71 USD (cập nhật lúc 05:58:00 2024/05/04). Giá Phoenix (PHB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.03%). Trong tuần vừa qua, giá PHB đã giảm 0.93%.

Trong 24 giờ qua, giá Phoenix (PHB) đạt mức cao nhất là $2.0423311678giá thấp nhất là $1.4726007964. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5697303714.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,915,272 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 84,126,380 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Radworks (RAD)

Giá Radworks (RAD) hôm nay là 1.75 USD (cập nhật lúc 05:58:00 2024/05/04). Giá Radworks (RAD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.03%). Trong tuần vừa qua, giá RAD đã tăng 0.93%.

Trong 24 giờ qua, giá Radworks (RAD) đạt mức cao nhất là $1.9149474057giá thấp nhất là $1.5372440358. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3777033699.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,568,079 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 90,831,094 USD.

So sánh giá Phoenix (PHB) và Radworks (RAD)

Phoenix Phoenix (PHB)Radworks Radworks (RAD)
Xếp hạng#479#461
Giá$1.71$1.75
Giá (24h) $8.5931444503
5.03%
$5.9853299692
3.41%
Giá thấp / cao 24h$1.4726007964
$2.0423311678
$1.5372440358
$1.9149474057
Khối lượng giao dịch 24h7,915,2724,568,079
Vốn hóa$109,245,544$175,296,565
Giao dịch / Vốn hóa0.770070.51816
Chiếm thị phần0%0.0039%
Tổng lưu hành84,126,380 PHB90,831,094 RAD
Tổng cung84,126,380 PHB90,831,094 RAD
Tổng cung tối đa64,000,000 PHB99,999,620 RAD
Tỷ lệ lưu hành77.01%51.82%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Phoenix (PHB) và Radworks (RAD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Phoenix (PHB) và Radworks (RAD)