So sánh tiền ảo Phoenix (PHB) và Mines of Dalarnia (DAR)

So sánh Phoenix (PHB) và Mines of Dalarnia (DAR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Phoenix (PHB)

Giá Phoenix (PHB) hôm nay là 1.55 USD (cập nhật lúc 07:28:00 2024/05/01). Giá Phoenix (PHB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.35%). Trong tuần vừa qua, giá PHB đã giảm -21.84%.

Trong 24 giờ qua, giá Phoenix (PHB) đạt mức cao nhất là $2.1024336396giá thấp nhất là $1.4949177966. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.6075158430.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,529,215 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 76,303,503 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mines of Dalarnia (DAR)

Giá Mines of Dalarnia (DAR) hôm nay là 0.1353100557 USD (cập nhật lúc 07:28:00 2024/05/01). Giá Mines of Dalarnia (DAR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.35%). Trong tuần vừa qua, giá DAR đã giảm -21.84%.

Trong 24 giờ qua, giá Mines of Dalarnia (DAR) đạt mức cao nhất là $0.1779829012giá thấp nhất là $0.1319096088. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0460732924.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,695,120 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 75,402,584 USD.

So sánh giá Phoenix (PHB) và Mines of Dalarnia (DAR)

Phoenix Phoenix (PHB)Mines of Dalarnia Mines of Dalarnia (DAR)
Xếp hạng#484#488
Giá$1.55$0.1353100557
Giá (24h) $-11.3861412230
-7.35%
$-1.1643384515
-8.60%
Giá thấp / cao 24h$1.4949177966
$2.1024336396
$0.1319096088
$0.1779829012
Khối lượng giao dịch 24h7,529,21520,695,120
Vốn hóa$99,205,573$108,248,045
Giao dịch / Vốn hóa0.769150.69657
Chiếm thị phần0%0.0034%
Tổng lưu hành76,303,503 PHB75,402,584 DAR
Tổng cung76,303,503 PHB75,402,584 DAR
Tổng cung tối đa64,000,000 PHB800,000,000 DAR
Tỷ lệ lưu hành76.91%69.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Phoenix (PHB) và Mines of Dalarnia (DAR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Phoenix (PHB) và Mines of Dalarnia (DAR)