So sánh tiền ảo Nyzo (NYZO) và LunchMoney (LMY)

So sánh Nyzo (NYZO) và LunchMoney (LMY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nyzo (NYZO)

Giá Nyzo (NYZO) hôm nay là 0.0085499032 USD (cập nhật lúc 21:37:00 2024/05/07). Giá Nyzo (NYZO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.47%). Trong tuần vừa qua, giá NYZO đã giảm -4.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Nyzo (NYZO) đạt mức cao nhất là $0.0093127411giá thấp nhất là $0.0081336914. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011790497.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 24,041 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 101,912 USD.

Tổng quan giá tiền ảo LunchMoney (LMY)

Giá LunchMoney (LMY) hôm nay là 0.0004584549 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2022/10/26). Giá LunchMoney (LMY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.47%). Trong tuần vừa qua, giá LMY đã giảm -4.96%.

Trong 24 giờ qua, giá LunchMoney (LMY) đạt mức cao nhất là $0.0004584549giá thấp nhất là $0.0004584549. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 66,383 USD.

So sánh giá Nyzo (NYZO) và LunchMoney (LMY)

Nyzo Nyzo (NYZO)LunchMoney LunchMoney (LMY)
Xếp hạng#2237#2209
Giá$0.0085499032$0.0004584549
Giá (24h) $-0.0552866308
-6.47%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0081336914
$0.0093127411
$0.0004584549
$0.0004584549
Khối lượng giao dịch 24h24,0410
Vốn hóa$854,990$86,648
Giao dịch / Vốn hóa0.11920.76613
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành101,912 NYZO66,383 LMY
Tổng cung101,912 NYZO66,383 LMY
Tổng cung tối đa- NYZO- LMY
Tỷ lệ lưu hành11.92%76.61%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nyzo (NYZO) và LunchMoney (LMY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nyzo (NYZO) và LunchMoney (LMY)