So sánh tiền ảo LunchMoney (LMY) và EarthFund (1EARTH)

So sánh LunchMoney (LMY) và EarthFund (1EARTH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo LunchMoney (LMY)

Giá LunchMoney (LMY) hôm nay là 0.0004584549 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2022/10/26). Giá LunchMoney (LMY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá LMY đã giảm 7.44%.

Trong 24 giờ qua, giá LunchMoney (LMY) đạt mức cao nhất là $0.0004584549giá thấp nhất là $0.0004584549. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 66,383 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EarthFund (1EARTH)

Giá EarthFund (1EARTH) hôm nay là 0.0016143412 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá EarthFund (1EARTH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá 1EARTH đã tăng 7.44%.

Trong 24 giờ qua, giá EarthFund (1EARTH) đạt mức cao nhất là $0.0019123291giá thấp nhất là $0.0015935145. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003188145.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 41,038 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 117,450 USD.

So sánh giá LunchMoney (LMY) và EarthFund (1EARTH)

LunchMoney LunchMoney (LMY)EarthFund EarthFund (1EARTH)
Xếp hạng#2209#2263
Giá$0.0004584549$0.0016143412
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0028125665
-1.74%
Giá thấp / cao 24h$0.0004584549
$0.0004584549
$0.0015935145
$0.0019123291
Khối lượng giao dịch 24h041,038
Vốn hóa$86,648$1,614,341
Giao dịch / Vốn hóa0.766130.07275
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành66,383 LMY117,450 1EARTH
Tổng cung66,383 LMY117,450 1EARTH
Tổng cung tối đa- LMY1,000,000,000 1EARTH
Tỷ lệ lưu hành76.61%7.28%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá LunchMoney (LMY) và EarthFund (1EARTH)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường LunchMoney (LMY) và EarthFund (1EARTH)