So sánh tiền ảo Nyzo (NYZO) và Hypr Network (HYPR)

So sánh Nyzo (NYZO) và Hypr Network (HYPR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nyzo (NYZO)

Giá Nyzo (NYZO) hôm nay là 0.0094341804 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Nyzo (NYZO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.46%). Trong tuần vừa qua, giá NYZO đã tăng 25.25%.

Trong 24 giờ qua, giá Nyzo (NYZO) đạt mức cao nhất là $0.0168635444giá thấp nhất là $0.0081297579. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0087337865.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,887 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 112,452 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hypr Network (HYPR)

Giá Hypr Network (HYPR) hôm nay là 0.0017524388 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Hypr Network (HYPR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.46%). Trong tuần vừa qua, giá HYPR đã tăng 25.25%.

Trong 24 giờ qua, giá Hypr Network (HYPR) đạt mức cao nhất là $0.0017524388giá thấp nhất là $0.0013494574. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004029814.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 565 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 125,859 USD.

So sánh giá Nyzo (NYZO) và Hypr Network (HYPR)

Nyzo Nyzo (NYZO)Hypr Network Hypr Network (HYPR)
Xếp hạng#2270#2251
Giá$0.0094341804$0.0017524388
Giá (24h) $-0.0609237185
-6.46%
$0.0094028730
5.37%
Giá thấp / cao 24h$0.0081297579
$0.0168635444
$0.0013494574
$0.0017524388
Khối lượng giao dịch 24h19,887565
Vốn hóa$943,418$175,244
Giao dịch / Vốn hóa0.11920.7182
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành112,452 NYZO125,859 HYPR
Tổng cung112,452 NYZO125,859 HYPR
Tổng cung tối đa- NYZO100,000,000 HYPR
Tỷ lệ lưu hành11.92%71.82%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nyzo (NYZO) và Hypr Network (HYPR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nyzo (NYZO) và Hypr Network (HYPR)