So sánh tiền ảo NEM (XEM) và Immutable (IMX)

So sánh NEM (XEM) và Immutable (IMX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NEM (XEM)

Giá NEM (XEM) hôm nay là 0.0366940095 USD (cập nhật lúc 09:28:00 2024/04/27). Giá NEM (XEM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.18%). Trong tuần vừa qua, giá XEM đã giảm 0.17%.

Trong 24 giờ qua, giá NEM (XEM) đạt mức cao nhất là $0.0433431520giá thấp nhất là $0.0336733797. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0096697723.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,439,871 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 330,246,086 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Immutable (IMX)

Giá Immutable (IMX) hôm nay là 2.04 USD (cập nhật lúc 09:29:00 2024/04/27). Giá Immutable (IMX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.18%). Trong tuần vừa qua, giá IMX đã tăng 0.17%.

Trong 24 giờ qua, giá Immutable (IMX) đạt mức cao nhất là $2.4441368780giá thấp nhất là $1.7908004793. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.6533363988.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 48,641,519 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,973,232,998 USD.

So sánh giá NEM (XEM) và Immutable (IMX)

NEM NEM (XEM)Immutable Immutable (IMX)
Xếp hạng#187#37
Giá$0.0366940095$2.04
Giá (24h) $-0.1535461912
-4.18%
$-5.8547882331
-2.87%
Giá thấp / cao 24h$0.0336733797
$0.0433431520
$1.7908004793
$2.4441368780
Khối lượng giao dịch 24h8,439,87148,641,519
Vốn hóa$330,246,086$4,081,825,749
Giao dịch / Vốn hóa10.72841
Chiếm thị phần0.0142%0.1279%
Tổng lưu hành330,246,086 XEM2,973,232,998 IMX
Tổng cung330,246,086 XEM2,973,232,998 IMX
Tổng cung tối đa8,999,999,999 XEM2,000,000,000 IMX
Tỷ lệ lưu hành100%72.84%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NEM (XEM) và Immutable (IMX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NEM (XEM) và Immutable (IMX)