So sánh tiền ảo NEM (XEM) và Memecoin (MEME)

So sánh NEM (XEM) và Memecoin (MEME) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NEM (XEM)

Giá NEM (XEM) hôm nay là 0.0387990757 USD (cập nhật lúc 19:43:00 2024/04/28). Giá NEM (XEM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.49%). Trong tuần vừa qua, giá XEM đã giảm -5.99%.

Trong 24 giờ qua, giá NEM (XEM) đạt mức cao nhất là $0.0433431520giá thấp nhất là $0.0336733797. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0096697723.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,768,573 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 349,191,681 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Memecoin (MEME)

Giá Memecoin (MEME) hôm nay là 0.0272896518 USD (cập nhật lúc 19:43:00 2024/04/28). Giá Memecoin (MEME) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.49%). Trong tuần vừa qua, giá MEME đã giảm -5.99%.

Trong 24 giờ qua, giá Memecoin (MEME) đạt mức cao nhất là $0.0321922435giá thấp nhất là $0.0239666795. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0082255640.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 35,945,911 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 327,992,526 USD.

So sánh giá NEM (XEM) và Memecoin (MEME)

NEM NEM (XEM)Memecoin Memecoin (MEME)
Xếp hạng#186#195
Giá$0.0387990757$0.0272896518
Giá (24h) $0.1743291440
4.49%
$-0.0196192844
-0.72%
Giá thấp / cao 24h$0.0336733797
$0.0433431520
$0.0239666795
$0.0321922435
Khối lượng giao dịch 24h34,768,57335,945,911
Vốn hóa$349,191,681$1,882,985,972
Giao dịch / Vốn hóa10.17419
Chiếm thị phần0.0148%0.0139%
Tổng lưu hành349,191,681 XEM327,992,526 MEME
Tổng cung349,191,681 XEM327,992,526 MEME
Tổng cung tối đa8,999,999,999 XEM69,000,000,000 MEME
Tỷ lệ lưu hành100%17.42%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NEM (XEM) và Memecoin (MEME)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NEM (XEM) và Memecoin (MEME)