So sánh tiền ảo NEM (XEM) và Polymesh (POLYX)

So sánh NEM (XEM) và Polymesh (POLYX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NEM (XEM)

Giá NEM (XEM) hôm nay là 0.0387962695 USD (cập nhật lúc 03:28:00 2024/05/05). Giá NEM (XEM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.42%). Trong tuần vừa qua, giá XEM đã tăng 0.72%.

Trong 24 giờ qua, giá NEM (XEM) đạt mức cao nhất là $0.0433431520giá thấp nhất là $0.0342269593. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0091161927.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,189,362 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 349,166,426 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Polymesh (POLYX)

Giá Polymesh (POLYX) hôm nay là 0.4048550874 USD (cập nhật lúc 03:28:00 2024/05/05). Giá Polymesh (POLYX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.42%). Trong tuần vừa qua, giá POLYX đã tăng 0.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Polymesh (POLYX) đạt mức cao nhất là $0.4862439658giá thấp nhất là $0.3274874022. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1587565636.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 79,131,384 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 342,626,489 USD.

So sánh giá NEM (XEM) và Polymesh (POLYX)

NEM NEM (XEM)Polymesh Polymesh (POLYX)
Xếp hạng#183#190
Giá$0.0387962695$0.4048550874
Giá (24h) $0.0163332508
0.42%
$1.8074154412
4.46%
Giá thấp / cao 24h$0.0342269593
$0.0433431520
$0.3274874022
$0.4862439658
Khối lượng giao dịch 24h8,189,36279,131,384
Vốn hóa$349,166,426$424,456,527
Giao dịch / Vốn hóa10.80721
Chiếm thị phần0.0148%0.0145%
Tổng lưu hành349,166,426 XEM342,626,489 POLYX
Tổng cung349,166,426 XEM342,626,489 POLYX
Tổng cung tối đa8,999,999,999 XEM- POLYX
Tỷ lệ lưu hành100%80.72%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NEM (XEM) và Polymesh (POLYX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NEM (XEM) và Polymesh (POLYX)