So sánh tiền ảo NEM (XEM) và Celo (CELO)

So sánh NEM (XEM) và Celo (CELO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NEM (XEM)

Giá NEM (XEM) hôm nay là 0.0364494116 USD (cập nhật lúc 08:13:00 2024/04/27). Giá NEM (XEM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.16%). Trong tuần vừa qua, giá XEM đã giảm 0.12%.

Trong 24 giờ qua, giá NEM (XEM) đạt mức cao nhất là $0.0433431520giá thấp nhất là $0.0336733797. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0096697723.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,212,151 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 328,044,704 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Celo (CELO)

Giá Celo (CELO) hôm nay là 0.7926929044 USD (cập nhật lúc 08:13:00 2024/04/27). Giá Celo (CELO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.16%). Trong tuần vừa qua, giá CELO đã tăng 0.12%.

Trong 24 giờ qua, giá Celo (CELO) đạt mức cao nhất là $0.9312296435giá thấp nhất là $0.7360160862. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1952135573.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,627,910 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 423,153,607 USD.

So sánh giá NEM (XEM) và Celo (CELO)

NEM NEM (XEM)Celo Celo (CELO)
Xếp hạng#188#158
Giá$0.0364494116$0.7926929044
Giá (24h) $-0.1151831509
-3.16%
$-1.8067640574
-2.28%
Giá thấp / cao 24h$0.0336733797
$0.0433431520
$0.7360160862
$0.9312296435
Khối lượng giao dịch 24h8,212,15119,627,910
Vốn hóa$328,044,704$792,692,904
Giao dịch / Vốn hóa10.53382
Chiếm thị phần0.0141%0.0182%
Tổng lưu hành328,044,704 XEM423,153,607 CELO
Tổng cung328,044,704 XEM423,153,607 CELO
Tổng cung tối đa8,999,999,999 XEM1,000,000,000 CELO
Tỷ lệ lưu hành100%53.38%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NEM (XEM) và Celo (CELO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NEM (XEM) và Celo (CELO)