So sánh tiền ảo NEM (XEM) và Casper (CSPR)
So sánh NEM (XEM) và Casper (CSPR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo NEM (XEM)
Giá NEM (XEM) hôm nay là 0.0370803303 USD (cập nhật lúc 12:47:00 2024/04/27). Giá NEM (XEM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.89%). Trong tuần vừa qua, giá XEM đã giảm -1.11%.
Trong 24 giờ qua, giá NEM (XEM) đạt mức cao nhất là $0.0433431520 và giá thấp nhất là $0.0336733797. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0096697723.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,904,753 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 333,722,973 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Casper (CSPR)
Giá Casper (CSPR) hôm nay là 0.0307684814 USD (cập nhật lúc 12:47:00 2024/04/27). Giá Casper (CSPR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.89%). Trong tuần vừa qua, giá CSPR đã giảm -1.11%.
Trong 24 giờ qua, giá Casper (CSPR) đạt mức cao nhất là $0.0334157372 và giá thấp nhất là $0.0290692830. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0043464542.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,097,288 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 368,205,444 USD.
So sánh giá NEM (XEM) và Casper (CSPR)
NEM (XEM) | Casper (CSPR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #187 | #174 |
Giá | $0.0370803303 | $0.0307684814 |
Giá (24h) |
$-0.0699344315 -1.89% |
$-0.0558186799 -1.81% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0336733797 $0.0433431520 | $0.0290692830 $0.0334157372 |
Khối lượng giao dịch 24h | 7,904,753 | 6,097,288 |
Vốn hóa | $333,722,973 | $386,416,850 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.95287 |
Chiếm thị phần | 0.0143% | 0.0158% |
Tổng lưu hành | 333,722,973 XEM | 368,205,444 CSPR |
Tổng cung | 333,722,973 XEM | 368,205,444 CSPR |
Tổng cung tối đa | 8,999,999,999 XEM | - CSPR |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 95.29% |