So sánh tiền ảo Nano (XNO) và MetFi (METFI)

So sánh Nano (XNO) và MetFi (METFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nano (XNO)

Giá Nano (XNO) hôm nay là 1.22 USD (cập nhật lúc 00:23:00 2024/05/05). Giá Nano (XNO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.93%). Trong tuần vừa qua, giá XNO đã tăng 3.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Nano (XNO) đạt mức cao nhất là $1.2989486668giá thấp nhất là $1.0211108583. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2778378086.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,531,233 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 162,761,197 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MetFi (METFI)

Giá MetFi (METFI) hôm nay là 1.39 USD (cập nhật lúc 00:23:00 2024/05/05). Giá MetFi (METFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.93%). Trong tuần vừa qua, giá METFI đã tăng 3.49%.

Trong 24 giờ qua, giá MetFi (METFI) đạt mức cao nhất là $1.4134899736giá thấp nhất là $1.2373310825. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1761588911.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 201,894 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 163,453,216 USD.

So sánh giá Nano (XNO) và MetFi (METFI)

Nano Nano (XNO)MetFi MetFi (METFI)
Xếp hạng#326#324
Giá$1.22$1.39
Giá (24h) $4.7996489470
3.93%
$0.3515492905
0.25%
Giá thấp / cao 24h$1.0211108583
$1.2989486668
$1.2373310825
$1.4134899736
Khối lượng giao dịch 24h3,531,233201,894
Vốn hóa$162,761,197$694,836,859
Giao dịch / Vốn hóa10.23524
Chiếm thị phần0.0069%0%
Tổng lưu hành162,761,197 XNO163,453,216 METFI
Tổng cung162,761,197 XNO163,453,216 METFI
Tổng cung tối đa133,248,297 XNO500,000,000 METFI
Tỷ lệ lưu hành100%23.52%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nano (XNO) và MetFi (METFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nano (XNO) và MetFi (METFI)