So sánh tiền ảo MetFi (METFI) và Nano (XNO)

So sánh MetFi (METFI) và Nano (XNO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MetFi (METFI)

Giá MetFi (METFI) hôm nay là 1.30 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MetFi (METFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.66%). Trong tuần vừa qua, giá METFI đã giảm -15.97%.

Trong 24 giờ qua, giá MetFi (METFI) đạt mức cao nhất là $1.4134899736giá thấp nhất là $1.2373310825. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1761588911.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 205,206 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 153,283,605 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nano (XNO)

Giá Nano (XNO) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Nano (XNO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.66%). Trong tuần vừa qua, giá XNO đã giảm -15.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Nano (XNO) đạt mức cao nhất là $1.3212374571giá thấp nhất là $1.0211108583. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3001265988.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,676,415 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 142,404,349 USD.

So sánh giá MetFi (METFI) và Nano (XNO)

MetFi MetFi (METFI)Nano Nano (XNO)
Xếp hạng#319#336
Giá$1.30$1.07
Giá (24h) $0.8539224366
0.66%
$-3.8151270931
-3.57%
Giá thấp / cao 24h$1.2373310825
$1.4134899736
$1.0211108583
$1.3212374571
Khối lượng giao dịch 24h205,2061,676,415
Vốn hóa$651,606,015$142,404,349
Giao dịch / Vốn hóa0.235241
Chiếm thị phần0%0.0064%
Tổng lưu hành153,283,605 METFI142,404,349 XNO
Tổng cung153,283,605 METFI142,404,349 XNO
Tổng cung tối đa500,000,000 METFI133,248,297 XNO
Tỷ lệ lưu hành23.52%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MetFi (METFI) và Nano (XNO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MetFi (METFI) và Nano (XNO)