So sánh tiền ảo MetFi (METFI) và Status (SNT)

So sánh MetFi (METFI) và Status (SNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MetFi (METFI)

Giá MetFi (METFI) hôm nay là 1.30 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MetFi (METFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.66%). Trong tuần vừa qua, giá METFI đã giảm -3.63%.

Trong 24 giờ qua, giá MetFi (METFI) đạt mức cao nhất là $1.4134899736giá thấp nhất là $1.2373310825. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1761588911.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 205,206 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 153,283,605 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Status (SNT)

Giá Status (SNT) hôm nay là 0.0392534096 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Status (SNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.66%). Trong tuần vừa qua, giá SNT đã giảm -3.63%.

Trong 24 giờ qua, giá Status (SNT) đạt mức cao nhất là $0.0415242432giá thấp nhất là $0.0357806955. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0057435476.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 32,025,978 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 152,441,079 USD.

So sánh giá MetFi (METFI) và Status (SNT)

MetFi MetFi (METFI)Status Status (SNT)
Xếp hạng#319#320
Giá$1.30$0.0392534096
Giá (24h) $0.8539224366
0.66%
$0.2328805108
5.93%
Giá thấp / cao 24h$1.2373310825
$1.4134899736
$0.0357806955
$0.0415242432
Khối lượng giao dịch 24h205,20632,025,978
Vốn hóa$651,606,015$267,114,356
Giao dịch / Vốn hóa0.235240.5707
Chiếm thị phần0%0.0068%
Tổng lưu hành153,283,605 METFI152,441,079 SNT
Tổng cung153,283,605 METFI152,441,079 SNT
Tổng cung tối đa500,000,000 METFI- SNT
Tỷ lệ lưu hành23.52%57.07%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MetFi (METFI) và Status (SNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MetFi (METFI) và Status (SNT)