So sánh tiền ảo Nafter (NAFT) và Karat (KAT)

So sánh Nafter (NAFT) và Karat (KAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nafter (NAFT)

Giá Nafter (NAFT) hôm nay là 0.0006786411 USD (cập nhật lúc 19:13:00 2024/05/05). Giá Nafter (NAFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.43%). Trong tuần vừa qua, giá NAFT đã giảm -15.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Nafter (NAFT) đạt mức cao nhất là $0.0007697279giá thấp nhất là $0.0006444782. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001252498.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,907 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 677,052 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Karat (KAT)

Giá Karat (KAT) hôm nay là 0.0023302889 USD (cập nhật lúc 19:13:00 2024/05/05). Giá Karat (KAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.43%). Trong tuần vừa qua, giá KAT đã giảm -15.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Karat (KAT) đạt mức cao nhất là $0.0030211422giá thấp nhất là $0.0021487951. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008723471.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,697 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 595,479 USD.

So sánh giá Nafter (NAFT) và Karat (KAT)

Nafter Nafter (NAFT)Karat Karat (KAT)
Xếp hạng#1826#1861
Giá$0.0006786411$0.0023302889
Giá (24h) $0.0009727570
1.43%
$0.0015759629
0.68%
Giá thấp / cao 24h$0.0006444782
$0.0007697279
$0.0021487951
$0.0030211422
Khối lượng giao dịch 24h2,90712,697
Vốn hóa$678,641$4,660,578
Giao dịch / Vốn hóa0.997660.12777
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành677,052 NAFT595,479 KAT
Tổng cung677,052 NAFT595,479 KAT
Tổng cung tối đa1,000,000,000 NAFT2,000,000,000 KAT
Tỷ lệ lưu hành99.77%12.78%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nafter (NAFT) và Karat (KAT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nafter (NAFT) và Karat (KAT)