So sánh tiền ảo Nafter (NAFT) và Rune Shards (RXS)

So sánh Nafter (NAFT) và Rune Shards (RXS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nafter (NAFT)

Giá Nafter (NAFT) hôm nay là 0.0006507071 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Nafter (NAFT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.06%). Trong tuần vừa qua, giá NAFT đã giảm -4.03%.

Trong 24 giờ qua, giá Nafter (NAFT) đạt mức cao nhất là $0.0007207975giá thấp nhất là $0.0006407995. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000799980.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,496 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 649,183 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Rune Shards (RXS)

Giá Rune Shards (RXS) hôm nay là 0.0006612948 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá Rune Shards (RXS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.06%). Trong tuần vừa qua, giá RXS đã giảm -4.03%.

Trong 24 giờ qua, giá Rune Shards (RXS) đạt mức cao nhất là $0.0006641478giá thấp nhất là $0.0006608596. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000032882.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 119,896 USD.

So sánh giá Nafter (NAFT) và Rune Shards (RXS)

Nafter Nafter (NAFT)Rune Shards Rune Shards (RXS)
Xếp hạng#1850#1829
Giá$0.0006507071$0.0006612948
Giá (24h) $-0.0000398056
-0.06%
$0.0000093851
0.01%
Giá thấp / cao 24h$0.0006407995
$0.0007207975
$0.0006608596
$0.0006641478
Khối lượng giao dịch 24h13,4967
Vốn hóa$650,707$127,629
Giao dịch / Vốn hóa0.997660.93941
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành649,183 NAFT119,896 RXS
Tổng cung649,183 NAFT119,896 RXS
Tổng cung tối đa1,000,000,000 NAFT192,999,312 RXS
Tỷ lệ lưu hành99.77%93.94%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nafter (NAFT) và Rune Shards (RXS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nafter (NAFT) và Rune Shards (RXS)