So sánh tiền ảo Nafter (NAFT) và Position Exchange (POSI)

So sánh Nafter (NAFT) và Position Exchange (POSI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nafter (NAFT)

Giá Nafter (NAFT) hôm nay là 0.0006507071 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Nafter (NAFT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.06%). Trong tuần vừa qua, giá NAFT đã giảm 1.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Nafter (NAFT) đạt mức cao nhất là $0.0007207975giá thấp nhất là $0.0006407995. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000799980.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,496 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 649,183 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Position Exchange (POSI)

Giá Position Exchange (POSI) hôm nay là 0.0080109046 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Position Exchange (POSI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.06%). Trong tuần vừa qua, giá POSI đã tăng 1.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Position Exchange (POSI) đạt mức cao nhất là $0.0086887260giá thấp nhất là $0.0078671150. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008216111.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,568 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 640,427 USD.

So sánh giá Nafter (NAFT) và Position Exchange (POSI)

Nafter Nafter (NAFT)Position Exchange Position Exchange (POSI)
Xếp hạng#1850#1858
Giá$0.0006507071$0.0080109046
Giá (24h) $-0.0000398056
-0.06%
$-0.0072953478
-0.91%
Giá thấp / cao 24h$0.0006407995
$0.0007207975
$0.0078671150
$0.0086887260
Khối lượng giao dịch 24h13,49616,568
Vốn hóa$650,707$801,090
Giao dịch / Vốn hóa0.997660.79944
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành649,183 NAFT640,427 POSI
Tổng cung649,183 NAFT640,427 POSI
Tổng cung tối đa1,000,000,000 NAFT100,000,000 POSI
Tỷ lệ lưu hành99.77%79.94%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nafter (NAFT) và Position Exchange (POSI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nafter (NAFT) và Position Exchange (POSI)