So sánh tiền ảo Myro (MYRO) và Horizen (ZEN)

So sánh Myro (MYRO) và Horizen (ZEN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Myro (MYRO)

Giá Myro (MYRO) hôm nay là 0.1487845243 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Myro (MYRO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.90%). Trong tuần vừa qua, giá MYRO đã giảm -11.45%.

Trong 24 giờ qua, giá Myro (MYRO) đạt mức cao nhất là $0.1869903276giá thấp nhất là $0.1237297333. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0632605943.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,790,132 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 140,482,915 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 7.91 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.90%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm -11.45%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.3101034220giá thấp nhất là $7.9108087759. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3992946461.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,748,835 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,540,552 USD.

So sánh giá Myro (MYRO) và Horizen (ZEN)

Myro Myro (MYRO)Horizen Horizen (ZEN)
Xếp hạng#344#375
Giá$0.1487845243$7.91
Giá (24h) $-0.4321102027
-2.90%
$-46.2124252762
-5.84%
Giá thấp / cao 24h$0.1237297333
$0.1869903276
$7.9108087759
$9.3101034220
Khối lượng giao dịch 24h25,790,1324,748,835
Vốn hóa$148,784,524$166,126,984
Giao dịch / Vốn hóa0.94420.71355
Chiếm thị phần0%0.0053%
Tổng lưu hành140,482,915 MYRO118,540,552 ZEN
Tổng cung140,482,915 MYRO118,540,552 ZEN
Tổng cung tối đa1,000,000,000 MYRO21,000,000 ZEN
Tỷ lệ lưu hành94.42%71.36%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Myro (MYRO) và Horizen (ZEN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Myro (MYRO) và Horizen (ZEN)